ASTM A193

    ASTM A193

    Liên hệ để báo giá

    Tiêu chuẩn: ASTM A193 (B7, B7M, B8, B8M)


    Đường kính: M12 – M56, 3/8″ – 2-1/4″


    Bề mặt: Hàng đen, mạ kẽm điện phân (xi trắng), mạ kẽm nhúng nóng, inox 304, inox 316


    Bước ren: Hệ mét/inch, 2 – 6mm, 13UNC – 8UNC


    Nhà sản xuất: OHIO®


    Liên hệ báo giá Hotline: 090.686.2407

    Danh mục: san-pham

    Mô tả

    Giới thiệu về Stud Bolt ASTM A193

    Stud Bolt ASTM A193 là loại thanh ren chuyên dụng được sản xuất và kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM A193. Thanh ren ASTM A193 này thường được kết hợp với hai đai ốc. Để tạo ra một liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận máy móc, thiết bị trong xây dựng, … Stud Bolt A193 đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, chịu được áp lực cao, chống mài mòn, chống ăn mòn, đảm bảo an toàn và ổn định cho các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

    Stud bolt ASTM A193

    Thông số kỹ thuật của Stud Bolt ASTM A193

    Thông số kỹ thuật

    • Đường kính: được đo theo đơn vị inch hoặc hệ mét. Các đường kính thông dụng là 1/4 inch, 3/8 inch, 1/2 inch, 5/8 inch, 3/4 inch, 7/8 inch, 1 inch, 1-1/8 inch, 1-1/4 inch, 1-3/8 inch, 1-1/2 inch, 1-5/8 inch, 1-3/4 inch, 1-7/8 inch, và 2 inch.
    • Chiều dài: được đo từ đầu đến đầu của bolt theo đơn vị inch hoặc millimeter. Chiều dài này phụ thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Thông thường, các chiều dài bolt được sử dụng là 2 inch, 3 inch, 4 inch, 5 inch, 6 inch, 7 inch, 8 inch, 9 inch, 10 inch, 12 inch, 14 inch, 16 inch, 18 inch, 20 inch, 24 inch, 28 inch, 32 inch, 36 inch, 40 inch, 48 inch, 56 inch, 64 inch, 72 inch, 80 inch, 88 inch, 96 inch, 108 inch và 120 inch.
    • Tải trọng: được tính dựa trên đường kính, chiều dài. Để đảm bảo chính xác và an toàn cho việc sử dụng Stud Bolt ASTM A193. Người dùng nên tham khảo các bảng tính tải trọng đầy đủ hoặc tư vấn từ các chuyên gia.
    • Thông số kỹ thuật ASTM A193 hoặc A320 sử dụng 8UN cho tất cả các đường kính 1” trở lên. Có nghĩa là có 8 ren trên mỗi inch cho các kích thước này. Đối với bất kỳ loại vật liệu nào khác. Người mua phải chỉ định bước ren trừ khi nó được đưa ra bởi tiêu chuẩn ASTM hiện hành.

    Stud Bolt ASTM A193

    Đai ốc và Long đền cho Stud Bolt ASTM A193

    Kích thước và trọng lượng của đai ốc thép nặng cho bu lông, thanh ren A193. Được quy định trong tiêu chuẩn kỹ thuật ASME B18.2.2.

    A193 Recommended Hardware

    Stud Bolt Grade Nuts Washers
    B7 A194 Grade 2H F436
    B8 Class 1 A194 Grade 8 SS304
    B8M Class 1 A194 Grade 8M SS316
    B8 Class 2 A194 Grade 8 SS304
    B8M Class 2 A194 Grade 8M SS316

    Lớp mạ cho Stud Bolt ASTM A193

    Là lớp phủ bề mặt được áp dụng lên các Stud Bolt A193. Để bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và gỉ sét trong các môi trường khắc nghiệt. Lớp mạ thường được sử dụng trên các Stud Bolt. Trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí, hóa chất, nước biển, môi trường có độ ẩm cao. Hoặc ở nơi có nguy cơ tác động bởi các yếu tố môi trường khác.

    Có nhiều loại lớp mạ khác nhau có thể được áp dụng, bao gồm:

    • Mạ kẽm: Lớp mạ kẽm là loại lớp phủ bề mặt phổ biến nhất. Được sử dụng cho Thanh ren ASTM A193. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thanh ren, bulong ASTM A193 khỏi ăn mòn và gỉ sét.Trong môi trường có độ ẩm cao hoặc ở nơi tiếp xúc với nước hoặc các chất lỏng.
    • Mạ nikcel: Lớp mạ nikcel được sử dụng khi cần độ bền ăn mòn cao hơn so với lớp mạ kẽm. Lớp mạ nikcel cũng có khả năng chống ăn mòn. Và tạo bề mặt bóng đẹp cho Stud Bolt ASTM A193.
    • Mạ dacromet: Lớp mạ dacromet được sử dụng cho Stud Bolt A193. Khi cần độ bền cao đối với các chất ăn mòn và môi trường có độ ẩm cao. Lớp mạ dacromet cũng có khả năng chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn.
    • Mạ xanh (PTFE): Lớp mạ xanh là loại lớp mạ thân thiện với môi trường. Và được sử dụng cho Stud Bolt A193 trong các ứng dụng ngoài trời hoặc ở những nơi có môi trường khắc nghiệt.

    Stud Bolt ASTM A193 B8

    Các loại Stud Bolt ASTM A193

    Dưới đây là một số loại thường được sử dụng:

    • Stud Bolt ASTM A193 B7: Loại bolt được sản xuất bằng thép cacbon hợp kim. Có khả năng chịu được áp lực cao và nhiệt độ cao.
    • Stud Bolt ASTM A193 B8: Loại bolt được sản xuất bằng thép không gỉ loại 304. Có khả năng chịu được mài mòn, chịu được axit, và ứng dụng trong các môi trường hóa chất.
    • Stud Bolt ASTM A193 B8M: Loại bolt được sản xuất bằng thép không gỉ loại 316. Có khả năng chịu được mài mòn và chịu được axit cao hơn loại B8.
    • Stud Bolt ASTM A193 B7 L7: Loại bolt được sản xuất bằng thép cacbon hợp kim. Có khả năng chịu được nhiệt độ cao và có độ bền kéo cao.
    • Stud Bolt ASTM A193 B16: Loại bolt được sản xuất bằng thép cacbon hợp kim. Có khả năng chịu được nhiệt độ cao, độ bền kéo cao. Và ứng dụng trong các ứng dụng liên quan đến ngành dầu khí.

    A193 Mechanical Properties

    Grade Size Tensile ksi, min Yield, ksi, min Elong, %, min RA % min HBW Rockwell
    B7 Up to 2-1/2 125 105 16 50 321 max 35 HRC max
    2-5/8 - 4 115 95 16 50
    4-1/8 - 7 100 75 18 50
    B8 Class 1 All 75 30 30 50 223 max 96 HRB max
    B8M Class 1 All 75 30 30 50 223 max 96 HRB max
    B8 Class 2 Up to 3/4 125 100 12 35 321 max 35 HRC max
    7/8 - 1 115 80 15 35
    1-1/8 - 1-1/4 105 65 20 35
    1-3/8 - 1-1/2 100 50 28 45
    B8M Class 2 Up to 3/4 110 95 15 45 321 max 35 HRC max
    7/8 - 1 100 80 20 45
    1-1/8 - 1-1/4 95 65 25 45
    1-3/8 - 1-1/2 90 50 30 45

    Sự khác biệt giữa các loại Stud bolt ASTM A193

    Sự khác biệt giữa các loại stud bolt A193 nằm ở thành phần chất liệu, độ cứng, độ bền kéo và độ chịu nhiệt của chúng.

    • Loại B7 được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu áp lực cao và nhiệt độ cao.
    • Loại B8 và B8M được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo. Và chịu mài mòn, chịu axit, trong môi trường hóa chất.
    • Loại L7 được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền kéo cao.
    • Loại B16 được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến ngành dầu khí. Yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền kéo cao.

    Stud Bolt ASTM A193 B16

    Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến Stud Bolt A193

    • Tiêu chuẩn ASTM A193: Là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi cho các bu lông, thanh ren, cùm u… Được sản xuất từ thép hợp kim để sử dụng trong các ứng dụng tải trọng cao và nhiệt độ cao.
    • Tiêu chuẩn ASME B18.2.1: Tiêu chuẩn này quy định các kích thước, kiểu dáng và độ chính xác của các bulong, thanh ren. Đảm bảo tính đồng đều và đảm bảo tính tương thích với các phụ kiện khác như đai ốc và long đền.

    Ngoài ra, các tiêu chuẩn và quy định khác cũng có thể áp dụng cho Stud Bolt ASTM A193 tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ như tiêu chuẩn ASME B16.5 và ASME B16.47 cho van và mặt bích. Tiêu chuẩn ASME B31.3 cho hệ thống ống dẫn và các tiêu chuẩn về an toàn lao động và môi trường.

    A193 Chemical Properties

    Element B7 (AISI 4140) B8 (AISI 304) B8M (AISI 316)
    Carbon 0.38 - 0.48% 0.08% max 0.08% max
    Manganese 0.75 - 1.00% 2.00% max 2.00% max
    Phosphorus, max 0.035% 0.045% 0.045%
    Sulfur, max 0.040% 0.030% 0.030%
    Silicon 0.15 - 0.35% 1.00% max 1.00% max
    Chromium 0.80 - 1.10% 18.0 - 20.0% 16.0 - 18.0%
    Nickel 8.0 - 11.0% 10.0 - 14.0%
    Molybdenum 0.15 - 0.25% 2.00 - 3.00%

    Ưu điểm và nhược điểm của Stud Bolt ASTM A193

    Ưu điểm:

    • Độ bền cao: Stud Bolt A193 được làm từ các vật liệu chất lượng cao, chịu được tải trọng và áp lực cao. Có khả năng chống ăn mòn, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
    • Tính ổn định: Stud Bolt A193 được sản xuất với độ chính xác cao. Có kích thước và hình dáng đồng đều, giúp đảm bảo tính ổn định của hệ thống.
    • Dễ lắp đặt: Stud Bolt A193 có thiết kế đơn giản và dễ lắp đặt. Giảm thiểu thời gian và chi phí lắp đặt.

    Nhược điểm:

    • Giá thành đắt đỏ hơn so với các loại thanh ren khác: Việc sử dụng vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất phức tạp của Stud Bolt ASTM A193. Làm tăng chi phí sản xuất, dẫn đến giá thành cao hơn
    • Không phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao: Với các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao và không cần đến tính ổn định cao. Sử dụng Stud Bolt A193 là một lựa chọn không cần thiết và gây lãng phí chi phí.

    Vì vậy, khi lựa chọn Stud Bolt A193, người dùng cần cân nhắc các ưu điểm, nhược điểm. Và yêu cầu cụ thể của ứng dụng để đưa ra quyết định phù hợp.

    Ứng dụng của Stud Bolt ASTM A193

    Stud Bolt ASTM A193 được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:

    • Ngành dầu khí: Stud Bolt A193 thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài khơi. Như bộ phận kết nối cho các thiết bị khoan, hệ thống bơm, ống dẫn, các bộ phận của hệ thống đóng/mở van, …
    • Ngành hóa chất: Stud Bolt A193 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu hóa chất cao. Như trong các ứng dụng sản xuất, xử lý hóa chất, các hệ thống ống dẫn và các thiết bị chứa chất lỏng, …
    • Ngành cơ khí: Stud Bolt A193 được sử dụng trong các ứng dụng lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp, các cấu trúc xây dựng, … Để đảm bảo tính an toàn và ổn định trong quá trình hoạt động.

    Stud Bolt A193 B7

    Tìm hiểu sâu kiến thức về: Stud Bolt ASTM A193 B7

    Tổng kết

    Stud Bolt ASTM A193 là một loại thanh ren chất lượng cao. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và cơ khí. Với độ bền cao, chịu được áp lực cao và khả năng chống ăn mòn. Stud Bolt ASTM A193 là một lựa chọn tốt cho các công trình cần độ bền và độ an toàn cao.

    Tuy nhiên, điểm trừ của Stud Bolt A193 là giá thành đắt đỏ hơn so với các loại thanh ren khác. Ngoài ra, việc sử dụng Stud Bolt A193 cũng đòi hỏi quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng khắt khe để đảm bảo an toàn cho công trình.

    Nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn, các chuyên gia khuyến cáo rằng. Bạn nên luôn sử dụng Stud Bolt A193 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Và được sản xuất bởi các nhà cung cấp uy tín. Ngoài ra, bạn cũng nên đảm bảo rằng việc lắp đặt và bảo trì Stud Bolt A193 được thực hiện đúng cách. Để đảm bảo an toàn cho công trình và thiết bị.

    Với dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7, chúng tôi sẽ sẵn sàng hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào trong ngày. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ tư vấn và đặt hàng một cách nhanh chóng và dễ dàng.

    CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA

    Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh

    VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh

    Liên hệ báo giá Hotline: 090 686 2407 | Fax: 028.3823.0599

    5/5 (6 Reviews)

    You cannot copy content of this page