Mô tả
Nội Dung Chính
Giới thiệu về A320 L7
A320 L7 là một loại thép hợp kim được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các vật liệu liên kết như: bulong, thanh ren. Và được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A320 của Tổ chức ASTM International. Thép hợp kim ASTM A320 L7 được phát triển vào những năm 1940 và 1950. Khi ngành công nghiệp cần đến các loại thép có độ bền cao để đáp ứng nhu cầu trong các ứng dụng cơ khí nặng.
Tính năng của sản phẩm này bao gồm độ bền cao, chịu được áp lực cao. Khả năng chống ăn mòn và ăn mòn nứt tốt. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí, xây dựng, cơ khí và các ngành sản xuất khác.
Sự khác biệt giữa A320 L7 và các loại bulong/thanh ren khác là do thành phần hóa học và quá trình sản xuất. Nó được sản xuất bằng cách tôi nhiệt luyện. Để đạt được tính chất cơ học và độ bền mong muốn. Nó có độ cứng và độ bền kéo cao hơn so với các loại vật liệu liên kết khác như thép không gỉ và đồng.
A307 L7
Các đặc tính kỹ thuật của A320 L7
Hình dạng kích thước
- Đường kính: từ 1/4 inch đến 4 inch.
- Độ dày: từ 1/4 inch đến 4 inch.
- Chiều dài: thường từ 6 feet đến 12 feet. Tuy nhiên, có thể được cắt ngắn lại để phù hợp với yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
Các tính chất cơ học và vật lý của thép hợp kim A320 L7
A320 L7 là một loại thép hợp kim crôm molypden (AISI 4140/AISI 4140H) có thành phần hóa học như sau:
- Carbon (C): 0,37 – 0,49%
- Mangan (Mn): 0,70 – 1,00%
- Silic (Si): 0,15 – 0,35%
- Crom (Cr): 0,80 – 1,10%
- Molypden (Mo): 0,15 – 0,25%
- Photpho (P): 0,035% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0,040% tối đa
Thành phần hóa học của A320 L7 có thể dao động trong các giới hạn cho phép. Để đáp ứng các yêu cầu cơ học khác nhau của các lớp căng khác nhau (A, B, C, D). Thành phần hóa học của A320 L7 cũng có thể được so sánh với các hợp kim tương tự khác như ASTM B638 cấp 660 hoặc hợp kim A286. Để thấy được sự khác biệt về độ bền, độ dai, và khả năng chịu nhiệt của chúng.
ASTM A320 Grade L7 Chemical Composition
Elements | Content, % | Allowable Variation, Over or Under, % |
Carbon | 0.08 max | 0.01 over |
Manganese | 2.00 max | 0.04 |
Phosphorus | 0.04 max | 0.005 over |
Sulfur | 0.03 max | 0.005 over |
Silicon | 1.00 max | 0.05 |
Nickel | 24.00 - 27.00 | 0.20 |
Chromium | 13.50 - 16.00 | 0.20 |
Molybdenum | 1.00 - 1.50 | 0.05 |
Titanium | 1.90 - 2.35 | 0.05 |
Aluminum | 0.35 max | 0.05 over |
Vanadium | 0.10 - 0.50 | 0.03 |
Boron | 0.001 - 0.010 | 0.0004 under to 0.001 over |
Các tính chất cơ học và vật lý của thép hợp kim A320 L7
Thép hợp kim ASTM A320 L7 có tính chất cơ học và vật lý đặc biệt, bao gồm:
– Độ bền kéo (Tensile strength): 655 – 860 MPa
– Độ bền chảy (Yield strength): 415 – 760 MPa
– Độ giãn dài (Elongation): 20 – 16%
– Độ giảm diện tích (Reduction of area): 50 – 40%
– Độ cứng (Hardness): 159 – 235 HB
Các tính chất cơ học của A320 L7 phụ thuộc vào lớp căng (tensile class) của nó. Có bốn lớp căng cho A320 L7 là A, B, C, và D. Tương ứng với nhiệt độ làm việc khác nhau từ -101°C đến -73°C. Các lớp căng cao hơn có độ bền kéo, độ bền chảy, và độ cứng cao hơn. Nhưng độ giãn dài và độ giảm diện tích thấp hơn. Các tính chất cơ học của A320 L7 cũng có thể được so sánh với các vật liệu bắt vít khác như ASTM A193 B7 hoặc ASTM A193 B16. Để thấy được sự khác biệt về khả năng chịu nhiệt và độ dai của chúng.
ASTM A320 Grade L7 Mechanical Properties
Tensile Class | Tensile Strength, min | Yield strength, 0.2% offset, min | Elongation in 4D min, % | Reduction of Area, min, % | ||
ksi | MPa | ksi | MPa | |||
A, B and C | 130 | 895 | 85 | 585 | 15 | 18 |
D | 130 | 895 | 105 | 725 | 15 | 18 |
ASTM A320 Grade L7 Hardness
Tensile Class | Brinell Hardness Number | Approximate Rockwell Hardness B & C | |
min | max | ||
A, B and C | 248 - 341 | 24 HRC | 27 HRC |
D | 248 - 321 | 24 HRC | 27 HRC |
Khả năng chống ăn mòn của thép hợp kim A320 L7
Thép hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt. Đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và các chất ăn mòn hóa học. Các tính chất hóa học của thép, bao gồm hàm lượng crom và molypden. Giúp tạo ra lớp phim oxide bảo vệ trên bề mặt thép, giúp giảm thiểu quá trình ăn mòn.
Ngoài ra, việc sử dụng các phương pháp bảo vệ bề mặt. Như mạ kẽm hoặc phủ lớp sơn bảo vệ cũng giúp tăng khả năng chống ăn mòn của thép hợp kim ASTM A320 L7

A307 L7
Ưu điểm và nhược điểm của A320 L7
Ưu điểm:
- Có độ bền cao, chịu được áp lực cao.
- Có khả năng chống ăn mòn và ăn mòn nứt tốt.
- Đáp ứng được nhiều tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Nhược điểm:
- Giá thành đắt đỏ hơn so với một số loại bolt khác.
- Không phù hợp với môi trường ứng dụng đặc biệt. Chẳng hạn như môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh.

A307 L7
Tiêu chuẩn và quy định liên quan
Dưới đây là một số tiêu chuẩn và quy định liên quan đến A320 L7:
- Tiêu chuẩn về đường kính, độ dày và chiều dài: Theo tiêu chuẩn ASTM A320, đường kính của bulong/thanh ren có thể từ 1/4 inch đến 4 inch. Độ dày từ 1/4 inch đến 4 inch, chiều dài từ 6 inch đến 144 inch.
- Tiêu chuẩn về tải trọng: A320 L7 có tải trọng nhỏ hơn so với ASTM A193 B7. Tuy nhiên, nó có độ bền kéo cao hơn so với ASTM A193 B7 ở nhiệt độ cao.
- Quy định về kiểm tra chất lượng: Loại sản phẩm này phải trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Như kiểm tra độ cứng, độ bền kéo, độ bền uốn để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Ngoài ra, quy định cũng yêu cầu kiểm tra chất lượng của các vật liệu đầu vào, quá trình sản xuất và sản phẩm cuối cùng.
- Quy định về bảo quản: phải được bảo quản trong điều kiện khô ráo, sạch sẽ và thoáng mát. Cần tránh tiếp xúc với các chất hóa học và chất ăn mòn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

ASTM A320 L7
Các loại sản phẩm được làm từ A320 L7
Đây là những sản phẩm chính được làm từ thép A320 L7:
- Bu lông: có đầu lục giác, thân được tiện ren. Bulông thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao, như trong ngành dầu khí hoặc xây dựng cầu đường.
- Thanh ren stud bolt: là các thanh được tiện ren suốt hoặc ren 2 đầu. Được sử dụng để kết nối các bộ phận trong hệ thống ống dẫn chất lỏng hoặc khí. Thanh ren là một phần quan trọng của các hệ thống dầu khí, cấp thoát nước và xăng dầu.

A320 Grade L7
Phương pháp xử lý nhiệt
A320 L7 được xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học mong muốn, bằng cách làm nóng và làm nguội với các nhiệt độ và thời gian khác nhau. Phương pháp xử lý nhiệt bao gồm hai bước chính là:
– Tôi (Quenching): Làm nóng vật liệu lên đến 870 – 900°C, giữ trong khoảng 1 giờ. Rồi làm nguội nhanh bằng dầu hoặc dung dịch muối. Bước này giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của vật liệu.
– Ủ (Tempering): Làm nóng vật liệu lên đến 620 – 675°C, giữ trong khoảng 1 – 2 giờ. Rồi làm nguội chậm trong không khí. Bước này giúp giảm căng thẳng bên trong vật liệu, tăng độ dai và độ bền chảy của vật liệu.
Nhiệt độ và thời gian tôi và ủ phụ thuộc vào lớp căng của A320 L7. Các lớp căng cao hơn có nhiệt độ và thời gian tôi và ủ cao hơn. Xử lý nhiệt của A320 L7 cũng có thể được so sánh với các vật liệu bắt thanh ren khác như ASTM A193 B7 hoặc ASTM A193 B16. Để thấy được sự khác biệt về khả năng chịu nhiệt và độ dai của chúng.
Ứng dụng của A320 L7 trong các lĩnh vực công nghiệp
Sử dụng trong sản xuất và lắp đặt các thiết bị dầu khí
Trong các ứng dụng liên quan đến dầu khí. Như lò hơi, bộ phận xử lý dầu, đường ống, nơi cần chịu được môi trường ăn mòn và độ rung cao, thép hợp kim ASTM A320 L7 được ưa chuộng. Nó cũng được sử dụng trong các bộ phận máy móc, bộ phận truyền động và các bộ phận liên quan đến công nghệ khoan dầu.
Sử dụng trong đóng tàu và lắp đặt kết cấu cầu đường
Thép hợp kim ASTM A320 L7 có độ bền cao. Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt. Vì vậy, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu và lắp đặt kết cấu cầu đường. Đối với ngành đóng tàu, thép hợp kim ASTM A320 L7 được sử dụng cho các bộ phận quan trọng như trục máy và các bộ phận kết nối.
Trong ngành xây dựng, thép hợp kim ASTM A320 L7 được sử dụng để sản xuất các cột và bê tông cốt thép trong các công trình kết cấu cầu đường, đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

ASTM A320 L7
Tham khảo: Bulong ASTM A325
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn những thông tin về A320 L7, một tiêu chuẩn vật liệu cho các vật liệu bắt vít bằng thép hợp kim cho các ứng dụng áp lực, van, mặt bích, và phụ kiện ở nhiệt độ thấp. Bạn đã được biết về thành phần hóa học, tính chất cơ học, xử lý nhiệt, yêu cầu chịu nứt do ứng suất, và các sản phẩm có sẵn của vật liệu này.
Bạn cũng đã được so sánh với các hợp kim tương tự khác để thấy được sự khác biệt về độ bền, độ dai, và khả năng chịu nhiệt của chúng. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về A320 L7 và cách sử dụng nó trong các ứng dụng bắt bulong ở nhiệt độ cao. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Chúng tôi sẵn sàng giúp bạn đặt hàng và tư vấn bất kỳ lúc nào, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA
Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh
VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh
Liên hệ báo giá Hotline: 090 686 2407 | Fax: 028.3823.0599