Mô tả
Nội Dung Chính
Giới thiệu Bulong S10T
Bulong là một loại phụ kiện cơ khí quan trọng, được sử dụng để kết nối các chi tiết trong các kết cấu thép, máy móc, thiết bị và công trình xây dựng. Tùy theo yêu cầu về độ bền, độ cứng, khả năng chịu lực và chống ăn mòn, có nhiều loại bulong khác nhau được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về một loại bulong cường độ cao. Có đầu tự đứt, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS II-09. Đó là bulong S10T. Bu lông S10T là gì? Tại sao nó lại được ưa chuộng trong các kết cấu thép? Làm thế nào để lắp đặt và bảo dưỡng bulong S10T? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Cấu tạo và kích thước của bulong S10T
Bulong S10T có cấu tạo gồm có ba phần chính: đầu cầu, thân trơn và phần tự đứt. Đầu cầu là phần có hình cầu, được thiết kế kiểu đinh tán. Đây là phần chịu lực chính của bulong. Thân trơn là phần có hình trụ tròn, không có ren. Đây là phần giúp căn chỉnh các chi tiết cần kết nối. Phần tự đứt là phần có ren, được vặn vào tán để siết chặt bulong. Khi siết đến mức lực căng mong muốn, phần tự đứt sẽ bị cắt bỏ.
Kích thước của bulong S10T được quy định theo công thức Mx.x-y. Trong đó M là ký hiệu cho bulong ren hệ mét, x.x là đường kính của bulong tính bằng milimét, và y là cấp bền của bulong. Ví dụ, M16-10.9 là bu lông S10T có đường kính 16mm và cấp bền 10.9. Đường kính của bu lông S10T thường từ M12 đến M36. Chiều dài từ 40mm đến 300mm. Bước ren của bulong S10T từ 1.75mm đến 3.5mm. Khi chọn kích thước của bulong S10T, cần xem xét yêu cầu về lực căng, lực cắt và khoảng cách giữa các bulong.
Cơ tính và thành phần hóa học của bulong S10T
Bulong S10T có cơ tính cao, phù hợp với các ứng dụng chịu lực lớn. Theo tiêu chuẩn JIS II-09, bulong S10T có độ bền kéo tối thiểu là 1000 N/mm2. Độ cứng từ 32 HRC đến 39 HRC, độ giãn dài tối thiểu là 9%. Và mô-men xoắn tối thiểu là 90 Nm cho bulong có đường kính 10mm. Bulong S10T cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao. Có thể hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến +300°C.
Bulong S10T được làm từ thép hợp kim có hàm lượng cacbon cao. Để tăng độ bền kéo và độ cứng của bulong. Thành phần hóa học của bulong S10T bao gồm: C (0.32-0.39%), Si (0.15-0.35%), Mn (0.8-1.1%), P (tối đa 0.025%), S (tối đa 0.025%), Cr (tối đa 0.35%), Mo (tối đa 0.15%), và Ni (tối đa 0.3%). Bulong S10T cũng có thể được mạ kẽm điện phân để tăng khả năng chống ăn mòn của bulong. Lớp mạ kẽm điện phân có độ dày từ 5-25 micromét, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
Lớp phủ bề mặt của bulong S10T
Bulong S10T có thể được phủ một lớp mạ kim loại để bảo vệ bề mặt bulong khỏi ăn mòn. Hoặc để tăng tính thẩm mỹ của bulong. Lớp mạ có thể được làm từ các vật liệu khác nhau, như kẽm, crôm, oxit đen. Hoặc các vật liệu khác tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng. Lớp mạ được hình thành bằng cách ngâm các bộ phận kim loại vào dung dịch nước và dẫn điện qua dòng điện. Độ dày của lớp mạ có thể từ 5-25 micromét.
Lớp mạ kẽm điện phân
Là lớp mạ phổ biến nhất cho bulong S10T. Vì nó có khả năng chống ăn mòn cao và giá thành thấp. Lớp mạ kẽm điện phân có màu trắng bạc hoặc xanh nhạt, tùy thuộc vào quá trình xử lý bề mặt sau khi mạ. Lớp mạ kẽm điện phân cũng có thể được sơn phủ để tăng độ bền và độ bám dính của lớp mạ.
Lớp mạ crôm
Là lớp mạ có tính thẩm mỹ cao. Vì nó có độ bóng và độ sáng cao. Lớp mạ crôm cũng có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, lớp mạ crôm có độ dày rất nhỏ, chỉ khoảng 0.3 micromét, nên nó không thích hợp cho các ứng dụng chịu lực cao.
Lớp oxit đen
Là lớp phủ không kim loại, được hình thành bằng cách xử lý nhiệt. Hoặc hóa học bulong thép để tạo ra lớp oxit sắt trên bề mặt bulong. Lớp oxit đen có màu đen hoặc nâu đen, tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ cho bulong. Lớp oxit đen cũng giúp giảm ma sát và tăng khả năng chịu nhiệt của bulong. Tuy nhiên, lớp oxit đen không có khả năng chống ăn mòn cao, nên cần được kết hợp với các loại dầu hoặc sáp để bảo vệ bề mặt bulong.
Bu lông cường độ cao S10T khác gì với bu lông thường?
Bulong cường độ cao S10T là bu lông có cấp bền cao tương đương Grade 10.9. Do vậy, chịu được lực tốt trong điều kiện khắc nghiệt. Dễ thi công và lắp đặt kể cả những vị trí khó. Tiết kiệm chi phí nhân công vì sử dụng súng siết bắn bu lông mà không cần cố định đầu bu lông. Tuy nhiên, bulong cường độ cao S10T chỉ dùng được một lần duy nhất và không tái sử dụng được.
Cách lắp đặt và bảo dưỡng bulong S10T
Bulong S10T được lắp đặt bằng cách sử dụng súng siết chặt. Để siết bulong cho đến khi phần tự đứt bị cắt bỏ. Không cần cố định đầu bulong hoặc sử dụng cờ lê điện hay máy siết điện. Khi lắp đặt bulong S10T, cần chú ý đến các yếu tố sau:
– Làm sạch khe ren trước khi lắp bulong. Để loại bỏ các vật cản có thể ảnh hưởng đến khả năng siết chặt của bulong.
– Bôi trơn các ren của bulong và tán trước khi lắp. Để giảm ma sát và ngăn ngừa ăn mòn hoặc galling của ren.
– Chọn kích thước, chất liệu và lớp mạ của tán và long đền phù hợp với bulong. Để đảm bảo kết nối chắc chắn và bền bỉ.
– Kiểm tra lực siết của bulong sau khi lắp bằng máy kiểm tra lực căng hoặc máy kiểm tra rung sống. Để đảm bảo bulong được siết chặt theo yêu cầu.
Bulong S10T được bảo dưỡng bằng cách thực hiện các biện pháp
– Bảo quản bulong trong điều kiện khô ráo, sạch sẽ và tránh tiếp xúc với các chất gây ăn mòn, như axit, kiềm, muối, v.v.
– Kiểm tra thường xuyên tình trạng của bulong, như độ ăn mòn, nứt gãy, lỏng lẻo, v.v. và thay thế nếu cần thiết.
– Sử dụng các loại dầu hoặc sáp để bôi trơn và bảo vệ bề mặt của bulong, nếu có lớp mạ oxit đen hoặc không có lớp mạ.
Điều gì làm nên sự khác biệt của: Bulong F10T
Liên hệ mua hàng và tư vấn kỹ thuật
Nếu bạn quan tâm đến bulong S10T và muốn mua hàng hoặc được tư vấn kỹ thuật, hãy liên hệ với công ty Ohio Fastener – nhà sản xuất và nhập khẩu bulong S10T chất lượng cao. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn sản phẩm uy tín, giá cả hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh sau:
CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA
Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh
VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh
Liên hệ báo giá Hotline: 090 686 2407 | Fax: 028.3823.0599