Mô tả
Nội Dung Chính
Giới thiệu về Stud Bolt ASTM A193 B16
Stud Bolt ASTM A193 B16 là một loại thép hợp kim Crom-Molibden. Được sử dụng trong các ứng dụng cao áp suất và nhiệt độ cao (từ -50o đến 1100o). Stud Bolt ASTM A193 B16 Ohio® có đặc tính chịu nhiệt, chống ăn mòn và chịu được các hóa chất mạnh.
Stud Bolt ASTM A193 B16
Thông số kỹ thuật của Stud Bolt ASTM A193 B16
Quy cách
- Đường kính: Từ ¼ inch đến 4 inch (6mm đến 100mm).
- Chiều dài: Tùy thuộc vào yêu cầu của dự án. Có thể là các độ dài từ 1 inch đến 24 inch (tương đương với khoảng 25.4mm đến 609.6mm). Hoặc đặt hàng theo chiều dài tùy chỉnh.
- Độ bền: Theo tiêu chuẩn ASTM A193, Stud Bolt ASTM A193 B16 Ohio® có độ bền kéo tối thiểu là 860 MPa (125,000 psi). Độ bền chịu uốn tối thiểu là 586 MPa (85,000 psi). Và độ bền cắt tối thiểu là 690 MPa (100,000 psi).
Mechanical Properties for Metric ASTM A193 Grade B16 Bolts
Diameter mm | Min Tempering Temperature, °C | Tensile Strength min, MPa | Yield strength, min, 0.2% offset, MPa | Elongation in 4D min, % | Reduction of Area, min, % | Hardness, max |
M64 and Under | 650 | 860 | 725 | 18 | 50 | 321 HBW or 35 HRC |
over M64 to M100 | 650 | 760 | 655 | 17 | 45 | 321 HBW or 35 HRC |
over M100 to M180 | 650 | 690 | 585 | 16 | 45 | 321 HBW or 35 HRC |
Mechanical Properties for Imperial ASTM A193 Grade B16 Bolts
Diameter Inch | Min Tempering Temperature, °C | Tensile Strength min, ksi | Yield strength, min, 0.2% offset, ksi | Elongation in 4D min, % | Reduction of Area, min, % | Hardness, max |
2.5 and under | 1200 | 125 | 105 | 18 | 50 | 321 HBW or 35 HRC |
over 2.5 to 4 | 1200 | 110 | 95 | 17 | 45 | 321 HBW or 35 HRC |
over 4 to 7 | 1200 | 100 | 85 | 16 | 45 | 321 HBW or 35 HRC |
Stud Bolt ASTM A193 B16
Bước ren
Thanh ren ASTM A193 B16 được chia thành các bước ren theo các tiêu chuẩn Mỹ, bao gồm:
- UNC: Đây là loại bước ren thô phổ biến nhất tại Mỹ. Được sử dụng cho các mối ghép có độ bền kéo thấp. Và yêu cầu tháo lắp nhanh trên các vật liệu có độ bền thấp như thép ít carbon.
- UNF: Loại bước ren này có kích cỡ mịn hơn và được sử dụng cho các mối ghép yêu cầu độ bền cao. Hoặc các mối ghép có thành mỏng và khoảng lắp ghép ngắn.
- 8UN: Đây là một biến thể của bước ren UNC, với số lượng ren trên mỗi inch luôn là 8 (8 TPI) cho mọi đường kính ren trên một đường kính nhất định.
Lưu ý rằng, các thông số kỹ thuật này có thể khác nhau. Tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy định cụ thể của từng dự án. Do đó, trước khi sử dụng Stud Bolt ASTM A193 B16. Cần xem xét và tham khảo các thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm từ nhà sản xuất.
Chemical Composition ASTM A193 Grade B16
Elements | Range | Product Variation, Over or Under [NOTE] |
Carbon | 0.36 - 0.47% | 0.02 |
Manganese, max | 0.45 - 0.70% | 0.03 |
Phosphorus, max | 0.035% | 0.005 over |
Sulfur, max | 0.040% | 0.005 over |
Silicon | 0.15 - 0.35% | 0.02 |
Chromium | 0.80 - 1.15% | 0.05 |
Molybdenum | 0.50 - 0.65% | 0.03 |
Vanadium | 0.25 - 0.35% | 0.03 |
Aluminium, Max | 0.015% | ... |
Ứng dụng của Stud Bolt A193 B16
Stud Bolt A193 B16 Ohio® được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp lớn. Như ngành dầu khí, hóa chất, điện lực và xây dựng công trình. Các ứng dụng của Stud Bolt A193 B16 đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao. Và phải chịu được áp suất cao, nhiệt độ cao, hóa chất mạnh và môi trường khắc nghiệt.
Các ứng dụng cụ thể của Stud Bolt ASTM A193 B16:
- Sử dụng trong việc giữ các bộ phận máy móc. Đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu đựng nhiệt độ và áp lực cao.
- Sử dụng trong việc lắp đặt và giữ các bộ phận của các hệ thống xử lý hóa chất, bơm và van.
- Sử dụng trong việc lắp đặt và giữ các bộ phận của các hệ thống đường ống dẫn dầu và khí.
- Sử dụng trong việc lắp đặt và giữ các bộ phận của các hệ thống điện lực. Như các ống dẫn nước và các bộ phận kết nối.
Stud Bolt A193B16
Quy trình sản xuất Stud Bolt A193 B16
Quy trình sản xuất Stud Bolt A193B16 Ohio®
- Nguyên liệu: Thép hợp kim chịu nhiệt ASTM A193 B16 được chọn và chuẩn bị theo yêu cầu.
- Cắt đoạn: Thép được cắt đoạn theo chiều dài yêu cầu của stud bolt.
- Định hình: Các đoạn thép sẽ được định hình bằng cách dùng máy ép. Để tạo ra hình dạng chính xác của Stud Bolt.
- Threading: Các đầu của Stud Bolt sẽ được threading bằng máy tạo ren. Để đảm bảo kích thước chính xác và độ bám vít tốt.
- Nhiệt luyện: Các đoạn Stud Bolt ASTM A193 B16 sẽ được nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm.
- Gia công bề mặt: Bề mặt của Stud Bolt sẽ được xử lý để đạt độ trơn, sạch và bóng.
- Đánh dấu: Các đoạn Stud Bolt sẽ được đánh dấu với thông tin về kích thước, số lô hàng, tiêu chuẩn sản xuất .Và các thông tin khác để có thể phân biệt và quản lý sản phẩm.
ASTM A193B16
Các bước kiểm tra chất lượng
Sau khi hoàn tất các bước sản xuất, các Stud Bolt ASTM A193 B16 Ohio® sẽ được kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra kích thước: Các Stud Bolt sẽ được kiểm tra kích thước. Để đảm bảo độ chính xác và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra độ cứng: Các Stud Bolt ASTM A193 B16 sẽ được kiểm tra độ cứng để đảm bảo độ bền của sản phẩm.
- Kiểm tra bề mặt: Các Stud Bolt sẽ được kiểm tra bề mặt. Để đảm bảo sạch, trơn và không có các vết nứt, trầy xước hay bất kỳ dấu hiệu hỏng hóc nào.
- Kiểm tra độ bền kéo: Các Stud Bolt sẽ được kiểm tra độ bền kéo. Để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM A193.
Tham khảo thêm: ASTM A193 B7
Tổng kết
Stud Bolt ASTM A193 B16 là một loại vật liệu chịu lực cao. Được sử dụng trong ngành công nghiệp để kết nối các bộ phận cơ khí. Việc sử dụng Stud Bolt A193B16 là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp. Giúp tăng độ bền, độ tin cậy và độ an toàn của các thiết bị, máy móc.
Khách hàng là trọng tâm của chúng tôi, hãy gọi ngay vào số điện thoại Hotline: 090 686 2407 để được hỗ trợ tốt nhất và trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời của chúng tôi.
CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA
Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh
VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh
Liên hệ báo giá Hotline: 090 686 2407 | Fax: 028.3823.0599