ASTM A325

    ASTM A325

    Liên hệ để báo giá

    Tiêu chuẩn: ASTM A325/A325M


    Đường kính: M16 – M39, 5/8” tới 1.1/2”


    Bề mặt: Hàng đen, Mạ kẽm điện phân (xi trắng), Mạ kẽm nhúng nóng


    Bước ren: Hệ mét/inch, 2 – 6mm, 13UNC – 8UNC


    Nhà sản xuất: OHIO®


    Liên hệ báo giá Hotline: 090.686.2407

    Danh mục: san-pham

    Mô tả

    Giới thiệu về Bulong ASTM A325

    Bạn có biết bulong ASTM A325 là gì và tại sao chúng lại quan trọng cho ngành kết cấu thép? Bulong ASTM A325 là loại bulong kết cấu lục giác ren lửng có độ bền cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn của Mỹ. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình cầu đường, viễn thông, tuabin gió, và các thiết bị máy móc tải trọng lớn. Nếu bạn không sử dụng bulong ASTM A325 cho các mối nối kết cấu thép. Bạn có thể gặp phải những rủi ro như: mối nối yếu, bị lỏng hoặc gãy; kết cấu bị biến dạng. Hoặc sụt lún; an toàn và hiệu quả của công trình bị ảnh hưởng. Để tránh những hậu quả tiêu cực này, bạn cần biết cách chọn và sử dụng bulong ASTM A325 đúng cách.

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về các đặc tính kỹ thuật, phụ kiện đi kèm, phương pháp bảo vệ bề mặt, và địa chỉ cung cấp uy tín của bulong ASTM A325 tại Việt Nam. Hãy cùng đọc tiếp để tìm hiểu nhé!

    ASTM A325

    Bulong ASTM A325

    Phân loại Bulong ASTM A325

    Bulong ASTM A325 là loại bulong kết cấu lục giác ren lửng được làm từ thép hợp kim hoặc thép cacbon có độ bền cao. Chúng được xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn. Bulong ASTM A325 có ba loại khác nhau:

    • Loại 1: Thép hợp kim cacbon, boron cacbon hoặc cacbon trung bình.
    • Loại 2: Đã bị rút lui vào năm 1991.
    • Loại 3: Thép chịu nhiệt, tôi và nhiệt luyện. Loại này có chứa đồng, crom và niken để tạo thành một lớp phủ oxit bảo vệ khỏi ăn mòn.

    A325 Mechanical Properties

    Size Tensile, ksi Yield, ksi Elong. %, min RA %, min
    1⁄2 - 1 120 min 92 min 14 35
    11⁄8 - 11⁄2 105 min 81 min 14 35

     

    ASTM A325 nhúng nóng

    Bu lông ASTM A325

    Thông số kỹ thuật Bulong ASTM A325

    Kích thước và độ dài của bulong

    Bulong ASTM A325 có kích thước từ ½ đến 1½ inch, tương ứng với 13 đến 38 mm. Chúng được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM F3125/F3125M, thay thế cho tiêu chuẩn ASTM A325 đã bị rút lui vào năm 2016.

    Thành phần hóa học

    Bulong loại 1 có hàm lượng cacbon từ 0.30% đến 0.52%, mangan từ 0.6% trở xuống, photpho và lưu huỳnh từ 0.04% trở xuống, silic từ 0.15% đến 0.30%, và boron từ 0.0005% đến 0.003%. Bulong loại 3 có hàm lượng cacbon từ 0.30% đến 0.52%, mangan từ 0.6% trở xuống, photpho và lưu huỳnh từ 0.035% trở xuống, silic từ 0.15% đến 0.35%, và các nguyên tố hợp kim khác như đồng, crom và niken.

    Độ bền kéo và bền chảy của bulong

    Bulong có đường kính từ ½ đến 1 inch có lực căng tối thiểu là 120 ksi (kilo pound/inch vuông), tương đương với 830 MPa (megapascal). Bulong có đường kính từ 1⅛ đến 1½ inch có lực căng tối thiểu là 105 ksi (724 MPa). Bulong cũng phải chịu được lực kéo thử và lực chứng minh tương ứng với các kích thước khác nhau.

    Bulong ASTM A325 hàng đen

    Bulong A325

    Độ cứng

    Bulong có chiều dài nhỏ hơn hoặc bằng hai lần đường kính phải có độ cứng Brinell từ 253 đến 319 hoặc Rockwell B từ 25 đến 34. Bulong có chiều dài lớn hơn hai lần đường kính phải có độ cứng Brinell không quá 319 hoặc Rockwell B không quá 34. Giúp nó chống chịu được sự va chạm, ma sát và độ bền trong quá trình sử dụng. 

    Phạm vi nhiệt độ hoạt động của Bulong ASTM A325

    Bulong ASTM A325 có thể được sử dụng trong môi trường với phạm vi nhiệt độ từ -54 độ C đến 150 độ C. Tuy nhiên, việc sử dụng Bulong A325 ở nhiệt độ cao hơn 427 độ C có thể làm giảm độ cứng và độ dẻo của bulong. Do đó cần phải được xem xét kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

    A325 Type 1 Chemical Properties

    Heat Analysis 120ksi, % 150ksi, %
    Carbon 0.30 – 0.52 0.30 – 0.48*
    Manganese 0.60 min 0.60 min
    Phosphorus 0.035 max 0.035 max
    Sulfur 0.040 max 0.040 max
    Silicon 0.15 – 0.30 -
    Boron 0.003 max 0.003 max
    Copper - -
    Nickel - -
    Chromium - -
    Molybdenum - -

    A325 Type 3 Chemical Properties

    Heat Analysis 120ksi, % Comp A 120ksi, % Comp B 120ksi, % Index 150ksi, % Index
    Carbon 0.33 – 0.40 0.38 – 0.48 0.30 – 0.52 0.30 – 0.53
    Manganese 0.90 – 1.20 0.70 – 0.90 0.60 min 0.60 min
    Phosphorus 0.035 max 0.035 max 0.035 max 0.035 max
    Sulfur 0.040 max 0.040 max 0.040 max 0.040 max
    Silicon 0.15 – 0.30 0.30 – 0.50    
    Copper 0.25 – 0.45 0.20 – 0.40 0.20 – 0.60 0.20 – 0.60
    Nickel 0.25 – 0.45 0.50 – 0.80 0.20 min* 0.20 min*
    Chromium 0.45 – 0.65 0.50 – 0.80 0.20 min 0.20 min
    Molybdenum   0.06 max 0.10 min* 0.10 min*

    Astm A325m

    Bulong ASTMA325M

    Các bước kiểm tra chất lượng Bulong ASTM A325

    • Để đảm bảo chất lượng và độ bền của Bu lông ASTM A325. Các kỹ sư và nhà sản xuất thường tiến hành kiểm tra độ cứng và khả năng chịu tải của Bulong trước khi bán ra thị trường. Bằng cách sử dụng máy thử nghiệm và thiết bị kiểm tra độ chịu tải tương ứng.
    • Bulong ASTM A325 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực cao. Do đó, việc kiểm tra độ bền của Bulong với nhiệt độ và áp lực là rất quan trọng. Được thực hiện bằng cách sử dụng thiết bị kiểm tra và đo lường chuyên dụng.
    • Bulong A325 cũng cần được kiểm tra độ bền với các chất hoá học khác nhau, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu ăn mòn cao. Được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra và đo lường chuyên dụng.

    Tham khảo bài viết: Sự khác nhau giữa bulong A325 và A490

    Phương pháp bảo vệ bề mặt của bulong ASTM A325

    Các phương pháp bảo vệ bề mặt của bulong ASTM A325 bao gồm:

    • Mạ kẽm nhúng nóng: Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép bằng cách nhúng thép vào dung dịch kẽm nóng chảy. Mạ kẽm nhúng nóng có thể tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của bulong lên đến 50 năm. Mạ kẽm nhúng nóng cho bulong ASTM A325 phải tuân thủ tiêu chuẩn ASTM F2329. Hoặc F2329M cho loại bulong inch và mét. Bulong mạ kẽm nhúng nóng thường có màu trắng xám.
    • Mạ điện phân: Mạ điện phân là phương pháp phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép bằng cách sử dụng áp suất và ma sát để làm cho các hạt kẽm dính vào thép. Mạ điện phân có thể tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của bulong lên đến 20 năm. Mạ điện phân cho bulong ASTM A325 phải tuân thủ tiêu chuẩn ASTM B695 hoặc B695M cho loại bulong inch và mét. Bulong Mạ điện phân thường có màu trắng sáng.
    • Sơn PTFE: Sơn PTFE là phương pháp phủ một lớp sơn có chứa polytetrafluoroethylene (PTFE) lên bề mặt thép. Để tạo ra một lớp vật liệu có độ bền cơ học cao. Khả năng chống ăn mòn tốt và đặc biệt là khả năng chống ma sát cao. Sơn PTFE cho bulong ASTM A325 phải tuân thủ các yêu cầu về thành phần, độ dày, độ bám dính và độ bền của sơn. Bulong sơn PTFE có thể có nhiều màu sắc khác nhau tùy theo yêu cầu thiết kế.
    ASTM A325

    Bulong A325

    Sản xuất và cung cấp bulong ASTM A325 tại Việt Nam

    Bulong ASTM A325 là loại bulong kết cấu có độ bền cao. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình kết cấu thép. Để sản xuất bulong ASTM A325, cần có các quy trình và thiết bị chuyên dụng. Đảm bảo các yêu cầu về chất lượng và an toàn của bulong.

    Quy trình sản xuất bulong ASTM A325 gồm các bước sau:

    Công đoạn 1

    – Chọn nguyên liệu: Nguyên liệu để sản xuất bulong ASTM A325 là thép hợp kim hoặc thép cacbon có độ bền cao. Phù hợp với các loại bulong khác nhau. Nguyên liệu phải được kiểm tra về thành phần hóa học và đặc tính cơ học trước khi sử dụng.

    – Cắt nguyên liệu: Nguyên liệu được cắt thành các thanh thép có chiều dài phù hợp với kích thước của bulong. Cắt nguyên liệu có thể sử dụng máy cưa, máy tiện hoặc máy cắt plasma.

    – Định hình đầu bulong: Thanh thép được định hình đầu bulong bằng cách sử dụng máy đột hoặc máy ép. Định hình đầu bulong tạo ra hình dạng lục giác của đầu bulong và tạo ra lực căng ban đầu cho thanh thép.

    – Tạo ren: Thanh thép được tạo ren bằng cách sử dụng máy ren hoặc máy tiện. Tạo ren tạo ra các rãnh xoắn trên thanh thép để có thể vặn chặt với đai ốc. Tạo ren phải tuân thủ các tiêu chuẩn về kích thước, độ sâu và độ chính xác của ren.

    Công đoạn 2

    – Xử lý nhiệt: Thanh thép được xử lý nhiệt bằng cách sử dụng lò nhiệt hoặc lò điện. Xử lý nhiệt làm cho thanh thép có độ cứng, độ bền và độ dai mong muốn. Xử lý nhiệt phải tuân thủ các yêu cầu về nhiệt độ, thời gian và quá trình làm nguội của thanh thép.

    – Bảo vệ bề mặt: Thanh thép được bảo vệ bề mặt bằng cách sử dụng các phương pháp. Như mạ kẽm nhúng nóng, mạ cơ học, sơn PTFE hoặc không phủ gì. Bảo vệ bề mặt làm cho thanh thép có khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ hơn. Bảo vệ bề mặt phải tuân thủ các tiêu chuẩn về thành phần, độ dày và độ bám dính của lớp phủ.

    – Kiểm tra chất lượng: Thanh thép được kiểm tra chất lượng bằng cách sử dụng các thiết bị. Như máy đo lực căng, máy đo độ cứng và máy đo kích thước.

    Bulong ASTM A325

    Bulong ASTM A325

    Ứng dụng của bulong ASTM A325

    Bulong ASTM A325 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như:

    – Cầu đường: Bulong ASTM A325 được sử dụng để kết nối các thành phần của cầu. Như dầm, cột, giằng, ván sàn, lan can và các phụ kiện khác. Bulong ASTM A325 giúp tăng độ bền và độ an toàn của cầu trước các tác động của giao thông và thời tiết.

    – Viễn thông: Bulong ASTM A325 được sử dụng để kết nối các thành phần của các cột anten, tháp truyền hình, tháp phát sóng và các thiết bị viễn thông khác. Bulong ASTM A325 giúp tăng độ ổn định và độ chính xác của các thiết bị viễn thông trước các tác động của gió và rung động.

    – Tuabin gió: Bulong ASTM A325 được sử dụng để kết nối các thành phần của tuabin gió. Như cánh quạt, trục quay, góc nghiêng và các phụ kiện khác. Bulong ASTM A325 giúp tăng độ bền và độ hiệu quả của tuabin gió trước các tác động của gió và môi trường.

    – Thiết bị máy móc: Bulong ASTM A325 được sử dụng để kết nối các thành phần của các thiết bị máy móc tải trọng lớn. Như máy xúc, máy ủi, máy nâng và các thiết bị khác. Bulong ASTM A325 giúp tăng độ bền và độ tin cậy của các thiết bị máy móc trước các tác động của tải trọng và hoạt động.

    Ngoài ra, bulong ASTM A325 còn có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác. Như xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kết cấu thép dân dụng và công nghiệp. Bulong ASTM A325 là một loại bulong kết cấu hiệu quả và an toàn cho nhiều loại công trình.

     ASTM A325M

    Bulong A325M

    Phụ kiện đi kèm của bulong ASTM A325

    Bulong ASTM A325 không chỉ cần có chất lượng cao mà còn cần có các phụ kiện đi kèm phù hợp. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn của các mối nối kết cấu. Các phụ kiện đi kèm của bulong ASTM A325 bao gồm:

    • Đai ốc: Đai ốc là phần được vặn vào ren của bulong. Để kẹp chặt hai hay nhiều tấm thép lại với nhau. Đai ốc phải có độ bền và độ cứng tương đương hoặc cao hơn bulong. Đai ốc cho bulong ASTM A325 phải tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A563 hoặc A194 cho loại bulong inch. Và ASTM A563M hoặc A194M cho loại bulong mét. Đai ốc có thể có hình dạng lục giác, lục giác nở, tròn hay vuông tùy theo yêu cầu thiết kế.
    • Long đền phẳng: Long đền phẳng là phần được đặt dưới đầu bulong hoặc dưới đai ốc. Để bảo vệ bề mặt thép khỏi bị trầy xước hoặc biến dạng khi vặn chặt bulong. Long đền phẳng cũng giúp phân bổ lực căng đều hơn trên diện tích liên kết. Long đền phẳng cho bulong ASTM A325 phải tuân thủ tiêu chuẩn ASTM F436. Hoặc F436M cho loại bulong inch và mét. Long đền phẳng thường có hình dạng tròn với lỗ ren trung tâm. Nhưng cũng có thể có hình dạng vuông tùy theo yêu cầu thiết kế.

    Tham khảo: Bulong ASTM A490

    Kết luận

    Bulong ASTM A325 được Ohio® sản xuất là một loại bulong chất lượng cao. Được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, đóng tàu, và lắp ráp thiết bị công nghiệp nặng. Điều này là do chúng có tính năng bền, độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt. Với những ưu điểm nổi bật kể trên, bu long ASTMA325 được coi là một trong những lựa chọn tốt nhất cho các công trình lớn và yêu cầu an toàn cao.

    Chú ý:

    Năm 2016, ASTM đã chính thức thay thế tiêu chuẩn A325 và A490 bằng tiêu chuẩn mới là F3125. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các thông số kỹ thuật của hai tiêu chuẩn A325 và A490 hay A325M và A490M vẫn được sử dụng phổ biến và tiêu chuẩn mới không có quá nhiều khác biệt. Vì vậy, Bulong Ohio vẫn tiếp tục sản xuất và gia công các loại bulong tiêu chuẩn cũ như ASTM A325/A325M và ASTM A490/A490M.

    Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại hotline: 090 686 2407 để được tư vấn về sản phẩm một cách chi tiết nhất.

    CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA

    Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh

    VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh

    Liên hệ báo giá Hotline: 090 686 2407 | Fax: 028.3823.0599

    5/5 (5 Reviews)

    You cannot copy content of this page