BULONG INOX 201

    BULONG INOX 201

    Liên hệ để báo giá

    Đường kính: M6 – M40


    Chiều dài: 10mm – 300mm


    Mác thép: SUS 201


    Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, DIN 912, DIN 7380, DIN 7991


    Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam


    Liên hệ Hotline (24/7) báo giá: 090.686.2407

    Danh mục: BU LÔNG INOX

    Mô tả

    Giới thiệu về bulong inox 201

    Bulong inox 201 là loại bulong được làm từ thép không gỉ có hàm lượng nik-en cao. Bu lông inox 201 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp. Như xây dựng, cơ khí, điện tử và công nghệ thông tin.

    Đặc tính và tính năng của bulong inox 201

    • Bu lông inox 201 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong điều kiện không quá khắc nghiệt.
    • Bulong inox 201 có độ bền cao, chịu được lực kéo và áp lực lớn.
    • Bu lông inox 201 dễ dàng gia công và sử dụng, có thể được cắt, uốn và hàn.
    • Giá thành của bu lông inox 201 hợp lý. Phù hợp với nhiều dự án và ứng dụng khác nhau.
    Bu lông inox 201

    Bulong inox 201

    Lý do tại sao bulong inox 201 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp

    • Khả năng chống ăn mòn của bu lông inox 201 là rất tốt. Giúp sản phẩm có độ bền cao và giảm thiểu sự hư hỏng do tác động của môi trường.
    • Bulong inox 201 có độ bền cao và có khả năng chịu tải trọng lớn. Nên được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng, cơ khí và điện tử.
    • Bu lông inox 201 dễ dàng gia công và sử dụng. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
    • Giá thành của bu lông inox 201 hợp lý. Phù hợp với nhiều dự án và ứng dụng khác nhau.

    Thông số kỹ thuật của bulong inox 201

    Quy cách kích thước

    • Đường kính thân bulong: M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20 (có sẵn). M22, M24, M27, M30, M33, M36, M38, M42,… (sản xuất trực tiếp)
    • Chiều dài: 10mm, 12mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, 120mm, 150mm, 180mm, 200mm, 220mm…

    Tiêu chuẩn kỹ thuật của bulong inox 201

    Bu lông inox 201 có thể tuân theo một số tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau. Tùy thuộc vào quy định của các quốc gia và nhà sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật thường được áp dụng cho bulong inox 201:

    • Tiêu chuẩn ASTM F593/F593M-18: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước của các sản phẩm bằng inox. Bao gồm cả bulong inox 201.
    • Tiêu chuẩn DIN 933: Tiêu chuẩn này được áp dụng cho các bu lông inox 201 với đường kính từ M1,6 đến M52 và độ dài từ 3mm đến 400mm.
    • Tiêu chuẩn ISO 3506: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về vật liệu, tính chất cơ học và kích thước của các sản phẩm bằng inox. Bao gồm cả bu lông inox 201.

    Ưu điểm của bulong inox 201

    Bu lông inox 201 là loại bulong được làm từ thép không gỉ 201, có những đặc tính và ưu điểm sau:

    • Khả năng chống ăn mòn: Inox 201 có khả năng chống ăn mòn khá tốt. Giúp cho bulong có độ bền cao và độ bền vượt trội trong môi trường ẩm ướt. Điều này giúp cho bulong được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau mà đòi hỏi sự bền vững và chống ăn mòn ở mức vừa.
    • Độ bền cao: Bu lông inox 201 có độ bền cao. Giúp cho nó có thể chịu được lực tải và sức ép lớn mà không bị vỡ hay biến dạng. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự độc đáo và đáng tin cậy.
    • Dễ gia công và sử dụng: Inox 201 là một trong những loại inox dễ gia công và sử dụng. Cho phép sản xuất các sản phẩm đa dạng về kích thước và hình dạng. Điều này giúp cho bulong inox 201 có khả năng sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
    • Giá thành hợp lý: Bu lông inox 201 có giá thành rẻ hơn so với một số loại bulong inox khác. Nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt. Điều này giúp cho bu lông inox 201 được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau. Từ xây dựng đến sản xuất các thiết bị điện tử.
    Bu lông inox

    Bu long inox 201

    Phân biệt bulong inox 201 và bulong inox 304

    Bu lông inox 201 và bulong inox 304 đều là loại bulong được làm từ thép không gỉ (inox). Tuy nhiên chúng có một số khác biệt như sau:

    • Thành phần hóa học: Bu lông inox 201 chứa khoảng 16-18% Crom, 3.5-5.5% Niken, 0.8-1.2% Mangan, còn lại là sắt và các nguyên tố khác. Bulong inox 304 chứa khoảng 18-20% Crom, 8-10.5% Niken, tối đa 0.08% Carbon, còn lại là sắt và các nguyên tố khác. Như vậy, bulong inox 304 chứa nhiều niken và crom hơn bu lông inox 201. Giúp tăng độ bền và độ chịu ăn mòn của sản phẩm.
    • Độ bền: Bulong inox 304 có độ bền cao hơn so với bulong inox 201. Vì nó có thành phần hóa học tốt hơn và được xem là loại inox cao cấp.
    • Giá cả: Bulong inox 304 có giá cả đắt hơn so với bu lông inox 201. Do có chứa nhiều hợp kim hơn.

    Vì vậy, khi lựa chọn giữa bu lông inox 201 và bulong inox 304. Nên tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của sản phẩm để có thể chọn loại bulong phù hợp và tiết kiệm chi phí.

    Tất cả những gì bạn cần biết về: Bulong inox 304

    Các ứng dụng của bulong inox 201 

    Bu lông inox 201 là một sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí. Có nhiều ứng dụng khác nhau như sau:

    Trong ngành xây dựng:

    • Bu lông inox 201 được sử dụng để kết nối các chi tiết kim loại trong công trình xây dựng. Như ốc vít và bulong để kết nối các bộ phận cơ khí của cầu, cột, nhà xưởng, nền móng và các công trình xây dựng khác.
    • Bu lông inox 201 còn được sử dụng để lắp ráp các bộ phận trong hệ thống cấp nước và cấp điện của các tòa nhà, nhà máy, công trình công cộng.

    Trong ngành cơ khí:

    • Bulong inox 201 được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cơ khí. Bao gồm các thiết bị và máy móc.
    • Bu lông inox 201 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu tải. Như máy móc công nghiệp và đường ống chịu áp lực.
    • Bu lông inox 201 cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế. Đặc biệt là trong phẫu thuật để giữ các bộ phận của một bệnh nhân cố định.

    Ngoài ra, Bu lông inox 201 còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Như trong sản xuất các sản phẩm điện tử, trong sản xuất ô tô và xe máy, trong ngành hàng hải và đóng tàu, và trong sản xuất đồ gia dụng.

    Bulong bằng thép không gỉ 201

    Bu lông inox 201

    Các lưu ý khi sử dụng bu lông inox 201 

    Ngoài những lưu ý chung khi sử dụng bulong, để sử dụng bu lông inox 201 hiệu quả và an toàn, bạn cần lưu ý thêm các điểm sau:

    • Chọn kích thước và loại bulong phù hợp: Trước khi mua bulong inox 201. Bạn cần xác định kích thước và loại bulong phù hợp với công việc cần thực hiện. Cần chú ý đến đường kính, chiều dài và loại đầu bulong để đảm bảo khớp với lỗ bu long và đầu vít.
    • Thực hiện quy trình lắp đặt đúng cách: Để đảm bảo an toàn và độ bền của kết cấu. Bạn cần tuân thủ quy trình lắp đặt đúng cách. Đầu tiên, cần làm sạch bề mặt kết cấu và bulong trước khi lắp đặt. Sau đó, vặn bulong chặt một cách đều đặn bằng cờ lê hoặc đầu vít. Nếu sử dụng bulong trong môi trường có khí hóa học hoặc môi trường ăn mòn. Cần chọn bulong có chất liệu phù hợp.
    • Bảo quản và bảo dưỡng đúng cách: Để giữ cho bu lông inox 201 luôn trong tình trạng tốt nhất. Bạn cần bảo quản và bảo dưỡng đúng cách. Khi không sử dụng, cần bảo quản bulong trong nơi khô ráo và tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn. Đối với bulong bị ăn mòn, cần thay thế bằng bulong mới. Nếu sử dụng trong môi trường có khí hóa học, cần lau chùi thường xuyên để tránh bị ăn mòn.

    Kết luận

    Bulong inox 201 có nhiều ưu điểm như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, nó còn có khả năng chống oxy hóa tốt, giúp duy trì độ sáng bóng và đẹp mắt của các công trình xây dựng và cơ khí trong thời gian dài.

    Ngoài ra, bu lông inox 201 còn thích hợp cho các ứng dụng trong công nghệ thông tin như lắp ráp các thiết bị điện tử hay các linh kiện cơ khí, vì tính năng chống ăn mòn và không gây ra các tác nhân gây hại cho các thiết bị điện tử hay linh kiện khác.

    Vì vậy, tôi khuyến khích sử dụng bu lông inox 201 trong các dự án xây dựng, cơ khí và công nghệ thông tin để đảm bảo sự bền vững và đẹp mắt cho các công trình, thiết bị.

    Quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm, hãy liên hệ ngay vào số Hotline (24/7): 090 686 2407 để được tư vấn sản phẩm và giá cả tốt nhất.

    CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA

    Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh

    VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh

    ĐT: 028.6278.2407 | Fax: 028.3823.0599

    5/5 (1 Review)