Bulong neo tiếng Anh là anchor bolt hoặc foundation bolt có tên khác là bu lông móng, bu lông neo chân cột, bu lông móng cẩu tháp, bu lông móng trụ đèn. Được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thi công xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống điện, trạm biến áp, nhà máy năng lượng điện mặt trời…Mục đích chính là để cố định các kết cấu thép, siết chặt vào bê tông. BULONG OHIO® là Công ty chuyên sản xuất bu lông neo đường kính M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M36, M39, M42, M45, M52, M56, M60, M64, M72, M100, cường độ bu lông neo từ 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, bề mặt hàng đen, mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng.
- Download Thư viện Bu lông Ốc vít file CAD => BULONG NEO, BULONG MÓNG, BULONG ỐC VÍT CÁC LOẠI
Bulong neo
KÍCH THƯỚC BULONG NEO
Quy cách bulong neo
- Đường kính bulong neo: M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M36, M39, M42, M45, M52, M56, M60, M64, M72, M100
- Tổng chiều dài thân bulong neo: từ 200mm cho đến 4000mm
- Chiều dài tiện ren: từ 30mm tới 400mm
Bề mặt xử lý: Hàng đen, mạ kẽm điện phân (hay còn gọi là xi trắng), mạ kẽm nhúng nóng
Note: Vì bulong neo thường được chôn dưới móng nền để lộ phần tiện ren phía trên nên với trọng lượng một cây khoảng > 1kg. Bulong Ohio khuyến nghị khách hàng nên xi trắng hoặc mạ kẽm nhúng nóng toàn thân. Còn trường hợp trọng lượng cây bulong neo < 1kg thì nên xi trắng/mạ kẽm nhúng nóng đầu ren. Điều này sẽ làm giảm được giá thành cũng như vẫn đáp ứng được yêu cầu của công việc.
Cường độ bu lông neo: Cấp bền 3.6, 4.6, 5.6, 6.6 và 8.8
Vật liệu chế tạo: Thép carbon và thép không gỉ inox
Tiêu chuẩn bu lông neo: DIN, ASTM, JIS, TCVN, GB
Bảng tra khối lượng bu lông neo
- Ta có công thức tính khối lượng thép tròn trơn như sau:
Khối lượng (kg) = 0.000785 x D x D x 7.85; trong đó D: là đường kính bulong neo. Sau đây là bảng tra khối lượng bulong neo đã được Bulong Ohio tính toán kĩ giúp khách hàng có thể tra nhanh trọng lượng của một cây bulong neo với chiều dài 1 mét:
Đường kính Bu lông neo | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M32 | M36 | M42 | M48 |
Khối lượng / 1m chiều dài (kg) | 1.20 | 1.57 | 1.99 | 2.46 | 2.98 | 3.54 | 4.49 | 5.54 | 6.31 | 7.99 | 10.87 | 14.2 |
Bulong neo mong
Bài viết liên quan:
CẤU TẠO VÀ HÌNH DẠNG BU LÔNG NEO
Bu lông neo có cấu tạo đơn giản bao gồm phần thân bu lông được tiện ren một đoạn thường dùng đai ốc (êcu) và long đền phẳng. Một số dự án dùng vòng đệm vuông hoặc tấm bản mã riêng. Phần còn lại được bẻ L, bẻ móc J, để thẳng I hay bulong neo chữ u…
- Tùy vào từng công trình mà ta có bu lông neo móng hình dạng khác nhau như bu lông neo chữ L, J, I, bulong neo chữ u, bu lông neo móc, bu lông neo mắt…Phổ biến nhất là bulong neo j và bulong neo l.
- Tùy vào thiết kế bản vẽ bulong neo sẽ có chiều dài, đường kính, chiều dài ren, cường độ cấp bền và bề mặt xử lý khác nhau.
Kích thước bulong neo
QUY TRÌNH SẢN XUẤT BU LÔNG NEO
Quy trình sản xuất bulong neo
Giai đoạn 1: Chọn mác thép
Tùy vào cường độ cấp bền mà khách yêu sẽ có tương ứng mác thép đạt cấp bền đó. Một số mác thép phổ biến ở Việt Nam dùng để sản xuất bulong neo là CT3, CT4, SS400, C45, C55, C65, 40X, SUS 201, SUS 304. Nguyên vật liệu này luôn được Bulong Ohio đem đi test trước khi gia công hằng loạt cho khách hàng.
Giai đoạn 2: Cắt thép, cạo ren và tiện ren.
Các phôi thép tròn sẽ được đem qua máy cắt để cắt tổng chiều dài theo quy cách khách đưa ra và sau đó được đem qua máy cạo ren. Tiếp đến thợ sẽ đưa qua máy tiện để tiện ren theo chiều dài ren yêu cầu trong bản vẽ.
Phôi thép bulong neo được cắt theo chiều dài yêu cầu
Giai đoạn 3: Tạo hình.
Bước tiếp theo bulong neo chân cột đèn sẽ đem qua máy bẻ hoặc uốn theo hình dạng chữ L, chữ J, chữ I…, chiều cao bẻ và bán kính bẻ theo đúng hình dạng bản vẽ yêu cầu.
Giai đoạn 4: Xử lý bề mặt.
Bulong móng cẩu tháp sẽ được để nguyên bản là hàng đen hay đem đi xi mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng tùy thuộc mục đích sử dụng của từng công trình xây dựng. Xu hướng nhiều công trình bây giờ dùng bulong neo nhúng nóng nhiều vì chúng ngăn được sự oxi hóa tét rỉ từ môi trường nước mưa, hơi nước biển bên ngoài tác động vào.
Gia công Bulong neo móng chân cột
Giai đoạn 5: Kiểm tra và đóng gói.
Bu lông neo móng sau khi được gia công sản xuất xong sẽ được bộ phận QA/QC kiểm tra về chất lượng cũng như số lượng trước khi chất lên xe tải và giao tới công trình.
Tham khảo thêm:
CƯỜNG ĐỘ BULONG NEO
Đối với cường độ bulong neo, thông thường người ta quan tâm đến 2 giới hạn quan trọng nhất đó là:
+ Giới hạn chảy σy: Là khả năng bị biến dạng của thép khi có tác động của nhiệt
+ Giới hạn bền σb: Là giá trị của ứng suất lớn nhất mà mác thép chịu được trước khi bị kéo đứt.
Tiêu chuẩn cơ tính bu lông neo của một số mác thép thông dụng
Bulong Ohio chuyên nhập phôi thép chất lượng có đầy đủ CO, CQ như:
- Để sản xuất ra bu lông neo móng cấp bền 3.6, Bulong Ohio thường sử dụng mác thép CT3, CT4, CT5, Q325
- Để sản xuất ra bu lông neo móng cấp bền 4.6, Bulong Ohio thường sử dụng mác thép SS400, SS490, SS540
- Để sản xuất ra bu lông neo móng cấp bền 5.6, 6.6, Bulong Ohio thường sử dụng mác thép C45, C55, C65
- Để sản xuất ra bu lông neo móng cấp bền 8.8, Bulong Ohio thường sử dụng mác thép 40X, 30X, 35X, SCr420, Scr430
- Để sản xuất ra bu lông neo móng inox 201, inox 304, Bulong Ohio thường sử dụng mác thép SUS201, SUS304
Bulong neo mong
Cường độ bulong neo thường được thí nghiệm kéo ở các Trung tâm kiểm định chất lượng uy tín như Quatest 3 hay các phòng lab như Bách Khoa, Saigon Union…
Tiêu chuẩn thí nghiệm cơ tính bu lông neo: TCVN 1916 -1995 áp dụng ren hệ mét cụ thể:
Cường độ bu lông neo
Bu lông neo cấp bền 4.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 4×100 = 400Mpa, giới hạn chảy là 400 x (6 / 10) = 240 Mpa.
Bu lông neo cấp bền 5.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 5×100 = 500Mpa, giới hạn chảy là 500 x (6 / 10) = 300 Mpa.
Bu lông neo cấp bền 6.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 6×100 = 600Mpa, giới hạn chảy là 600 x (6 / 10) = 360 Mpa.
Bu lông neo cấp bền 8.8 có giới hạn bền danh nghĩa là 8×100 = 800Mpa, giới hạn chảy là 800 x (8 / 10) = 640 Mpa => Bulong neo này được gọi là bu lông neo cường độ cao.
Bu lông neo
CÔNG DỤNG BU LÔNG NEO
Bu lông neo được dùng rất nhiều trong xây dựng nhà thép tiền chế, nhà xưởng, các trạm biến áp, cột đèn đường chiếu sáng, cầu đường, nhà máy điện năng lượng mặt trời…
Công dụng bulong neo
Sau khi đã lựa chọn được Bu lông móng phù hợp với yêu cầu kỹ thuật thì bước tiếp theo là định vị và lắp đặt bu lông neo chân cột.
Biện pháp thi công bulong neo
Bước 1: Sử dụng dưỡng bu lông, dùng thép tròn D8 hoặc D10 để cố định tạm các Bu lông móng trong cụm, cụm bu lông với thép chủ trong dầm, cột.
Bước 2: Kiểm tra, định vị tim, cốt trong mỗi cụm và các cụm với nhau theo bản vẽ thiết kế lắp dựng. Mục đích của định vị bulong neo là để giữ cho bu lông cố định và không bị xê dịch trong quá trình đổ Bê tông. Có thể dùng thêm bản mã hoặc chấm hàn để định vị. Sử dụng máy kinh vỹ, máy thủy bình, hoặc máy toàn đạc điện tử để thực hiện (thiết bị đo đạc phải được kiểm định).
Bước 3: Kiểm tra chiều nhô cao của Bu lông neo chân cột lên so với cốt +/-0.00m trong bản vẽ thiết kế (thông thường khoảng 100mm).
Bước 4: Bu lông móc phải được đặt vuông góc với mặt phẳng chịu lực thiết kế lý thuyết (có thể là mặt bê tông, mặt bản mã).
Bước 5: Sau khi căn chỉnh xong, cố định chắc chắn các cụm bu lông với thép chủ, với ván khuôn, với nền để đảm bảo bu lông không bị chuyển vị, dịch chuyển trong suốt quá trình đổ bê tông.
Bước 6: Dùng nilon bọc bảo vệ lớp ren bulong móng cột khi đã lắp dựng xong để tránh bị hỏng ren khi đổ bê tông.
Bước 7: Lập bảng kiểm tra, nghiệm thu mặt bằng tim, cốt bu lông móng đã lắp dựng
bulong neo chu u
Tham khảo
TÍNH TOÁN CHIỀU DÀI BULONG NEO
Download file Excel: Tính toán liên kết bu lông neo chân cột và bản mã cho cột thép nhà công nghiệp
Để xây dựng kết cấu móng cần có vật liệu bu lông neo móng, thế nhưng để tính toán chiều dài bu lông neo móng cần phải tính lực kéo và đường kính bu lông. Ngoài ra còn tính độ sâu chôn và độ nổi của phần ren bulong móng. Như vậy cần phải có nhiều cách tính khác nhau nên chúng ta cần đi sâu tìm hiểu chi tiết về cách tính toán chiều dài.
Tinh toan chieu dai bulong neo
Theo các kĩ sư công trình thì việc tính toán chiều dài bulong không những giảm thiểu chi phí mà còn gia tăng chất lượng cũng như tính an toàn của công trình. Trong công trình xây dựng nhà cao tầng thì đòi hỏi bulong neo phải đạt cấp độ bền 8.8 trở lên và đường kính bu long từ phi 36 mới có thể sử dụng.
Còn trong công trình nhà thép tiền chế thì qui cách chủ yếu được các nhà thầu xây dựng thường xuyên dùng là bulong móng 22, 24, 26. Tính chiều dài bu lông neo dựa vào lực tác dụng ta tính ra được lực kéo chính và dựa vào đó chọn đường kính bulong, ứng với mỗi đường kính có một chiều dài bulong.
TIÊU CHUẨN VÀ BẢN VẼ THAM KHẢO MỘT SỐ BULONG NEO
Bu lông neo móng bẻ J
Bu lông neo kiểu chữ J được bẻ cong 1 đầu hình dạng chữ J hay móc câu và một đầu được tiện ren. Loại bu lông neo j này được dùng nhiều nhất hiện nay thường được làm bằng thép không gỉ hoặc bằng inox có đường kính từ M12 – M100. Chiều dài từ 200mm – 3000mm, tùy vào bản vẽ kỹ thuật ta có chiều dài ren để vặn đai ốc (tán) và long đền vào là từ 25mm đến 400 mm. Chiều cao đầu bẻ cong thường từ 45 – 200 mm, bán kính bẻ thường R30 – R50 là đẹp nhất.
Loại bulong neo này được dùng nhiều trong việc tạo liên kết trong đổ dầm bê tông trong kết cấu kèo thép xây dựng nhà xưởng hoặc nhà máy mới.
Bulong neo J
Cường độ Bu lông neo: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
Bu lông neo móng bẻ L
Bulong neo L
Cường độ Bu lông neo: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
Bu lông neo móng kiểu chẻ
Loại bulong neo này được chế tạo gồm một đầu được tiện ren và một đầu chẻ tách tạo hình dạng giống chữ Y. Đường kính từ 12 – 100mm, khoảng cách đầu chẻ từ 35 – 100mm, chiều dài ren từ 25 – 200mm, chiều dài đầu chẻ từ 20 – 45mm. Ứng dụng bu lông móng chữ Y thông dụng nhất trong việc thi công giàn giáo hay cố định các thanh ngang dọc trong thi công công trình sắt thép.
Bulong neo móng kiểu chẻ
Cường độ Bu lông neo: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
Bu lông neo móng kiểu LA
Đây là kiểu bulong neo có một đầu ren và một đầu bẻ cong vòng khép kín. Chúng có kích thước như sau:
- Đường kính từ 12 – 100 mm
- Chiều dài ren từ 30 -200 mm
- Chiều dài khớp uốn là 40 – 160 mm
Cường độ Bu lông neo: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
BÁO GIÁ BULONG NEO
Những yếu tố sau sẽ cấu thành nên giá chính xác của bulong neo như: tổng chiều dài, đường kính, cường độ cấp bền, bề mặt xử lý, bộ gồm mấy tán (đai ốc) và long đền. Trình tự giá bulong neo cơ bản sẽ là Bu lông neo hàng đen < hàng xi trắng < hàng mạ kẽm nhúng nóng. Như vậy, mỗi bản vẽ kĩ thuật yêu cầu khác nhau thì sẽ có giá thành bu lông neo, bulong móng khác nhau.
Với thế mạnh nhà máy sản xuất Bulong Ohio được đặt tại Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, máy móc hiện đại nhập từ Thái Lan & Đài Loan. Phôi thép nhập về được đem đi kéo thử cấp bền trước khi gia công hàng loạt. Nhân viên QA/QC sẽ kiểm tra chất lượng và số lượng đầu ra nghiêm ngặt rồi mới giao hàng tới công trường. Phôi thép được nhập về với số lượng nhiều trong kho đầy đủ size sẵn sàng gia công sản xuất.
Thời gian cấp hàng 1-2 ngày với hàng đen, 3-4 ngày với hàng xi trắng và hàng mạ kẽm nhúng nóng. Công suất gia công 1 phút ~ 20 cây bu lông neo, chính vì vậy Bulong Ohio luôn là nhà sản xuất với thời gian giao hàng nhanh nhất và sản phẩm đạt đủ cấp bền theo tiêu chuẩn DIN, JIS, TCVN, ASTM.
Tiếp đến, Bulong Ohio xin gửi tới Quý khách hàng báo giá tham khảo một số bulong neo như sau:
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bulong neo M22 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bulong neo M22x400 | Bộ | 25,000 | OHIO® |
2 | Giá Bulong neo M22x450 | Bộ | 31,843 | OHIO® |
3 | Giá Bulong neo M22x500 | Bộ | 34,994 | OHIO® |
4 | Giá Bulong neo M22x550 | Bộ | 38,144 | OHIO® |
5 | Giá Bulong neo M22x600 | Bộ | 41,295 | OHIO® |
6 | Giá Bulong neo M22x650 | Bộ | 44,446 | OHIO® |
7 | Giá Bulong neo M22x700 | Bộ | 47,597 | OHIO® |
8 | Giá Bulong neo M22x750 | Bộ | 50,748 | OHIO® |
9 | Giá Bulong neo M22x800 | Bộ | 53,899 | OHIO® |
10 | Giá Bulong neo M22x850 | Bộ | 57,050 | OHIO® |
11 | Giá Bulong neo M22x900 | Bộ | 60,200 | OHIO® |
12 | Giá Bulong neo M22x950 | Bộ | 63,351 | OHIO® |
13 | Giá Bulong neo M22x1000 | Bộ | 66,502 | OHIO® |
14 | Giá Bulong neo M22x1100 | Bộ | 72,804 | OHIO® |
15 | Giá Bulong neo M22x1200 | Bộ | 79,105 | OHIO® |
16 | Giá Bulong neo M22x1300 | Bộ | 85,407 | OHIO® |
17 | Giá Bulong neo M22x1500 | Bộ | 98,010 | OHIO® |
18 | Giá Bulong neo M22x2000 | Bộ | 128,735 | OHIO® |
Báo giá bu lông neo M22
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bulong neo M22 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bulong neo M22x400 | Bộ | 41,000 | Bulong OHIO® |
2 | Giá Bulong neo M22x450 | Bộ | 48,047 | Bulong OHIO® |
3 | Giá Bulong neo M22x500 | Bộ | 52,998 | Bulong OHIO® |
4 | Giá Bulong neo M22x550 | Bộ | 57,950 | Bulong OHIO® |
5 | Giá Bulong neo M22x600 | Bộ | 62,901 | Bulong OHIO® |
6 | Giá Bulong neo M22x650 | Bộ | 67,852 | Bulong OHIO® |
7 | Giá Bulong neo M22x700 | Bộ | 72,804 | Bulong OHIO® |
8 | Giá Bulong neo M22x750 | Bộ | 77,755 | Bulong OHIO® |
9 | Giá Bulong neo M22x800 | Bộ | 82,706 | Bulong OHIO® |
10 | Giá Bulong neo M22x850 | Bộ | 87,658 | Bulong OHIO® |
11 | Giá Bulong neo M22x900 | Bộ | 92,609 | Bulong OHIO® |
12 | Giá Bulong neo M22x950 | Bộ | 97,560 | Bulong OHIO® |
13 | Giá Bulong neo M22x1000 | Bộ | 102,512 | Bulong OHIO® |
14 | Giá Bulong neo M22x1100 | Bộ | 112,414 | Bulong OHIO® |
15 | Giá Bulong neo M22x1200 | Bộ | 122,317 | Bulong OHIO® |
16 | Giá Bulong neo M22x1300 | Bộ | 132,220 | Bulong OHIO® |
17 | Giá Bulong neo M22x1500 | Bộ | 152,025 | Bulong OHIO® |
18 | Giá Bulong neo M22x2000 | Bộ | 201,538 | Bulong OHIO® |
Bulong neo M22
Bảng giá Bu lông neo móng M36
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo móng M36 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M36x400 | Bộ | 64,673 | Công ty OHIO® |
2 | Giá Bu lông neo M36x450 | Bộ | 73,110 | Công ty OHIO® |
3 | Giá Bu lông neo M36x500 | Bộ | 101,547 | Công ty OHIO® |
4 | Giá Bu lông neo M36x550 | Bộ | 109,984 | Công ty OHIO® |
5 | Giá Bu lông neo M36x600 | Bộ | 118,421 | Công ty OHIO® |
6 | Giá Bu lông neo M36x650 | Bộ | 126,858 | Công ty OHIO® |
7 | Giá Bu lông neo M36x700 | Bộ | 135,295 | Công ty OHIO® |
8 | Giá Bu lông neo M36x750 | Bộ | 143,732 | Công ty OHIO® |
9 | Giá Bu lông neo M36x800 | Bộ | 152,169 | Công ty OHIO® |
10 | Giá Bu lông neo M36x850 | Bộ | 160,606 | Công ty OHIO® |
11 | Giá Bu lông neo M36x900 | Bộ | 169,043 | Công ty OHIO® |
12 | Giá Bu lông neo M36x950 | Bộ | 177,480 | Công ty OHIO® |
13 | Giá Bu lông neo M36x1000 | Bộ | 185,917 | Công ty OHIO® |
14 | Giá Bu lông neo M36x1100 | Bộ | 202,791 | Công ty OHIO® |
15 | Giá Bu lông neo M36x1200 | Bộ | 219,665 | Công ty OHIO® |
16 | Giá Bu lông neo M36x1300 | Bộ | 226,539 | Công ty OHIO® |
17 | Giá Bu lông neo M36x1500 | Bộ | 240,286 | Công ty OHIO® |
18 | Giá Bu lông neo M36x2000 | Bộ | 324,774 | Công ty OHIO® |
Bulong neo móng nhúng nóng đầu ren M36
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo móng M36 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M36x400 | Bộ | 127,835 | Bulong OHIO® |
2 | Giá Bu lông neo M36x450 | Bộ | 141,093 | Bulong OHIO® |
3 | Giá Bu lông neo M36x500 | Bộ | 154,351 | Bulong OHIO® |
4 | Giá Bu lông neo M36x550 | Bộ | 167,609 | Bulong OHIO® |
5 | Giá Bu lông neo M36x600 | Bộ | 180,867 | Bulong OHIO® |
6 | Giá Bu lông neo M36x650 | Bộ | 194,125 | Bulong OHIO® |
7 | Giá Bu lông neo M36x700 | Bộ | 207,383 | Bulong OHIO® |
8 | Giá Bu lông neo M36x750 | Bộ | 220,642 | Bulong OHIO® |
9 | Giá Bu lông neo M36x800 | Bộ | 233,900 | Bulong OHIO® |
10 | Giá Bu lông neo M36x850 | Bộ | 247,158 | Bulong OHIO® |
11 | Giá Bu lông neo M36x900 | Bộ | 260,416 | Bulong OHIO® |
12 | Giá Bu lông neo M36x950 | Bộ | 273,674 | Bulong OHIO® |
13 | Giá Bu lông neo M36x1000 | Bộ | 286,932 | Bulong OHIO® |
14 | Giá Bu lông neo M36x1100 | Bộ | 313,448 | Bulong OHIO® |
15 | Giá Bu lông neo M36x1200 | Bộ | 339,964 | Bulong OHIO® |
16 | Giá Bu lông neo M36x1300 | Bộ | 366,480 | Bulong OHIO® |
17 | Giá Bu lông neo M36x1500 | Bộ | 419,513 | Bulong OHIO® |
18 | Giá Bu lông neo M36x2000 | Bộ | 552,094 | Bulong OHIO® |
Bulong neo m36
Báo giá Bulong neo móng M39
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bulong neo móng M39 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M39x400 | Bộ | 100,099 | Công ty OHIO® |
2 | Giá Bu lông neo M39x450 | Bộ | 111,473 | Công ty OHIO® |
3 | Giá Bu lông neo M39x500 | Bộ | 123,846 | Công ty OHIO® |
4 | Giá Bu lông neo M39x550 | Bộ | 134,219 | Công ty OHIO® |
5 | Giá Bu lông neo M39x600 | Bộ | 144,592 | Công ty OHIO® |
6 | Giá Bu lông neo M39x650 | Bộ | 154,966 | Công ty OHIO® |
7 | Giá Bu lông neo M39x700 | Bộ | 165,339 | Công ty OHIO® |
8 | Giá Bu lông neo M39x750 | Bộ | 175,712 | Công ty OHIO® |
9 | Giá Bu lông neo M39x800 | Bộ | 206,085 | Công ty OHIO® |
10 | Giá Bu lông neo M39x850 | Bộ | 206,458 | Công ty OHIO® |
11 | Giá Bu lông neo M39x900 | Bộ | 216,832 | Công ty OHIO® |
12 | Giá Bu lông neo M39x950 | Bộ | 227,205 | Công ty OHIO® |
13 | Giá Bu lông neo M39x1000 | Bộ | 237,578 | Công ty OHIO® |
14 | Giá Bu lông neo M39x1100 | Bộ | 248,325 | Công ty OHIO® |
15 | Giá Bu lông neo M39x1200 | Bộ | 269,071 | Công ty OHIO® |
16 | Giá Bu lông neo M39x1300 | Bộ | 309,817 | Công ty OHIO® |
17 | Giá Bu lông neo M39x1500 | Bộ | 321,310 | Công ty OHIO® |
18 | Giá Bu lông neo M39x2000 | Bộ | 405,043 | Công ty OHIO® |
Báo giá bulong neo m39
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M40 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M39x400 | Bộ | 170,082 | Bulong OHIO® |
2 | Giá Bu lông neo M39x450 | Bộ | 188,641 | Bulong OHIO® |
3 | Giá Bu lông neo M39x500 | Bộ | 204,201 | Bulong OHIO® |
4 | Giá Bu lông neo M39x550 | Bộ | 219,761 | Bulong OHIO® |
5 | Giá Bu lông neo M39x600 | Bộ | 235,321 | Bulong OHIO® |
6 | Giá Bu lông neo M39x650 | Bộ | 250,881 | Bulong OHIO® |
7 | Giá Bu lông neo M39x700 | Bộ | 266,441 | Bulong OHIO® |
8 | Giá Bu lông neo M39x750 | Bộ | 282,000 | Bulong OHIO® |
9 | Giá Bu lông neo M39x800 | Bộ | 297,560 | Bulong OHIO® |
10 | Giá Bu lông neo M39x850 | Bộ | 313,120 | Bulong OHIO® |
11 | Giá Bu lông neo M39x900 | Bộ | 328,680 | Bulong OHIO® |
12 | Giá Bu lông neo M39x950 | Bộ | 344,240 | Bulong OHIO® |
13 | Giá Bu lông neo M39x1000 | Bộ | 359,800 | Bulong OHIO® |
14 | Giá Bu lông neo M39x1100 | Bộ | 390,919 | Bulong OHIO® |
15 | Giá Bu lông neo M39x1200 | Bộ | 422,039 | Bulong OHIO® |
16 | Giá Bu lông neo M39x1300 | Bộ | 453,159 | Bulong OHIO® |
17 | Giá Bu lông neo M39x1500 | Bộ | 515,398 | Bulong OHIO® |
18 | Giá Bu lông neo M39x2000 | Bộ | 670,996 | Bulong OHIO® |
Bulong neo M39
Bảng giá Bu lông neo M42
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M42 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo móng M42x400 | Bộ | 120,734 | Công ty OHIO® |
2 | Giá Bu lông neo móng M42x450 | Bộ | 130,217 | Công ty OHIO® |
3 | Giá Bu lông neo móng M42x500 | Bộ | 140,701 | Công ty OHIO® |
4 | Giá Bu lông neo móng M42x550 | Bộ | 160,185 | Công ty OHIO® |
5 | Giá Bu lông neo móng M42x600 | Bộ | 170,668 | Công ty OHIO® |
6 | Giá Bu lông neo móng M42x650 | Bộ | 180,152 | Công ty OHIO® |
7 | Giá Bu lông neo móng M42x700 | Bộ | 190,636 | Công ty OHIO® |
8 | Giá Bu lông neo móng M42x750 | Bộ | 200,119 | Công ty OHIO® |
9 | Giá Bu lông neo móng M42x800 | Bộ | 210,603 | Công ty OHIO® |
10 | Giá Bu lông neo móng M42x850 | Bộ | 220,086 | Công ty OHIO® |
11 | Giá Bu lông neo móng M42x900 | Bộ | 240,570 | Công ty OHIO® |
12 | Giá Bu lông neo móng M42x950 | Bộ | 250,054 | Công ty OHIO® |
13 | Giá Bu lông neo móng M42x1000 | Bộ | 260,537 | Công ty OHIO® |
14 | Giá Bu lông neo móng M42x1100 | Bộ | 280,505 | Công ty OHIO® |
15 | Giá Bu lông neo móng M42x1200 | Bộ | 300,472 | Công ty OHIO® |
16 | Giá Bu lông neo móng M42x1300 | Bộ | 330,439 | Công ty OHIO® |
17 | Giá Bu lông neo móng M42x1500 | Bộ | 370,374 | Công ty OHIO® |
18 | Giá Bu lông neo móng M42x2000 | Bộ | 490,210 | Công ty OHIO® |
Bao gia bulong neo m42
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M42 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bulong neo mong M42x400 | Bộ | 185.157 | Công ty OHIO® |
2 | Giá Bulong neo mong M42x450 | Bộ | 203.203 | Công ty OHIO® |
3 | Giá Bulong neo mong M42x500 | Bộ | 221.249 | Công ty OHIO® |
4 | Giá Bulong neo mong M42x550 | Bộ | 239.294 | Công ty OHIO® |
5 | Giá Bulong neo mong M42x600 | Bộ | 257.340 | Công ty OHIO® |
6 | Giá Bulong neo mong M42x650 | Bộ | 275.386 | Công ty OHIO® |
7 | Giá Bulong neo mong M42x700 | Bộ | 293.432 | Công ty OHIO® |
8 | Giá Bulong neo mong M42x750 | Bộ | 311.477 | Công ty OHIO® |
9 | Giá Bulong neo mong M42x800 | Bộ | 329.523 | Công ty OHIO® |
10 | Giá Bulong neo mong M42x850 | Bộ | 347.569 | Công ty OHIO® |
11 | Giá Bulong neo mong M42x900 | Bộ | 365.615 | Công ty OHIO® |
12 | Giá Bulong neo mong M42x950 | Bộ | 383.660 | Công ty OHIO® |
13 | Giá Bulong neo mong M42x1000 | Bộ | 401.706 | Công ty OHIO® |
14 | Giá Bulong neo mong M42x1100 | Bộ | 437.797 | Công ty OHIO® |
15 | Giá Bulong neo mong M42x1200 | Bộ | 473.889 | Công ty OHIO® |
16 | Giá Bulong neo mong M42x1300 | Bộ | 509.980 | Công ty OHIO® |
17 | Giá Bulong neo mong M42x1500 | Bộ | 582.163 | Công ty OHIO® |
18 | Giá Bulong neo mong M42x2000 | Bộ | 762.620 | Công ty OHIO® |
Bulong neo m42
Báo giá Bulong neo M45
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bulong neo M45 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M45x400 | Bộ | 170,580 | Công ty OHIO® |
2 | Giá Bu lông neo M45x450 | Bộ | 180,018 | Công ty OHIO® |
3 | Giá Bu lông neo M45x500 | Bộ | 190,456 | Công ty OHIO® |
4 | Giá Bu lông neo M45x550 | Bộ | 210,894 | Công ty OHIO® |
5 | Giá Bu lông neo M45x600 | Bộ | 220,333 | Công ty OHIO® |
6 | Giá Bu lông neo M45x650 | Bộ | 240,771 | Công ty OHIO® |
7 | Giá Bu lông neo M45x700 | Bộ | 250,209 | Công ty OHIO® |
8 | Giá Bu lông neo M45x750 | Bộ | 270,647 | Công ty OHIO® |
9 | Giá Bu lông neo M45x800 | Bộ | 280,086 | Công ty OHIO® |
10 | Giá Bu lông neo M45x850 | Bộ | 300,524 | Công ty OHIO® |
11 | Giá Bu lông neo M45x900 | Bộ | 310,962 | Công ty OHIO® |
12 | Giá Bu lông neo M45x950 | Bộ | 320,400 | Công ty OHIO® |
13 | Giá Bu lông neo M45x1000 | Bộ | 340,839 | Công ty OHIO® |
14 | Giá Bu lông neo M45x1100 | Bộ | 370,715 | Công ty OHIO® |
15 | Giá Bu lông neo M45x1200 | Bộ | 400,592 | Công ty OHIO® |
16 | Giá Bu lông neo M45x1300 | Bộ | 430,468 | Công ty OHIO® |
17 | Giá Bu lông neo M45x1500 | Bộ | 480,221 | Công ty OHIO® |
18 | Giá Bu lông neo M45x2000 | Bộ | 620,402 | Công ty OHIO® |
Bulong neo M45
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bulong neo M45 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bulong neo M45x400 | Bộ | 232,018 | Bulong OHIO® |
2 | Giá Bulong neo M45x450 | Bộ | 252,734 | Bulong OHIO® |
3 | Giá Bulong neo M45x500 | Bộ | 273,449 | Bulong OHIO® |
4 | Giá Bulong neo M45x550 | Bộ | 294,165 | BulongOHIO® |
5 | Giá Bulong neo M45x600 | Bộ | 314,881 | Bulong OHIO® |
6 | Giá Bulong neo M45x650 | Bộ | 335,597 | Bulong OHIO® |
7 | Giá Bulong neo M45x700 | Bộ | 356,312 | Bulong OHIO® |
8 | Giá Bulong neo M45x750 | Bộ | 377,028 | Bulong OHIO® |
9 | Giá Bulong neo M45x800 | Bộ | 397,744 | Bulong OHIO® |
10 | Giá Bulong neo M45x850 | Bộ | 418,460 | Bulong OHIO® |
11 | Giá Bulong neo M45x900 | Bộ | 439,175 | Bulong OHIO® |
12 | Giá Bulong neo M45x950 | Bộ | 459,891 | Bulong OHIO® |
13 | Giá Bulong neo M45x1000 | Bộ | 480,607 | Bulong OHIO® |
14 | Giá Bulong neo M45x1100 | Bộ | 522,038 | Bulong OHIO® |
15 | Giá Bulongg neo M45x1200 | Bộ | 563,470 | Bulong OHIO® |
16 | Giá Bulong neo M45x1300 | Bộ | 604,901 | Bulong OHIO® |
17 | Giá Bulong neo M45x1500 | Bộ | 677,563 | Bulong OHIO® |
18 | Giá Bulong neo M45x2000 | Bộ | 873,466 | Bulong OHIO® |
Bulong neo móng m45
Quý khách cần tư vấn và báo giá bulong neo xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA
Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 028.6278.2407 | Fax: 028.3823.0599 | Hotline: 090.686.2407 | Email: info@ohioindochina.asia | Website: https://ohioindochina.asia